Thông số kỹ thuật Mitsubishi Outlander 2018 với các phiên bản 2.0 CVT & 2.4 CVT : Mitsubishi Outlander 2018 mới sở hữu ngoại thất mạnh mẽ, bóng bẩy đầy ấn tượng với ngôn ngữ thiết kế Dynamic Shield. Phần đầu xe toát lên vẻ khỏe khoắn nhưng không kém phần sang trọng với lưới tản nhiệt hình thang rộng, viền mạ crôm bản lớn kéo từ đèn pha tới đèn sương mù.
Thông số kỹ thuật Mitsubishi Outlander 2019 với các phiên bản 2.0 CVT & 2.4 CVT
Không gian nội thất Mitsubishi Outlander 2019 vô cùng rng rãi của xe với 3 hàng ghế bọc dạng nỉ và da. Ngoài ra, mẫu xe Outlander mới còn được trang bị hệ thống Multi-Select 4WD độc quyền của hãng xe ôtô Mitsubishi cho 3 chế độ lái tùy chọn: 4WD Eco, 4WD Auto và 4WD Lock. Các chế độ lái này dễ dàng thay đổi qua một nút bấm ở cạnh phanh tay.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT & TRANG THIẾT BỊ SPECIFICATIONS & EQUIPMENTS | 2.0 Low | 2.0 High | 2.4 CVT | |
1. THÔNG SỐ KỸ THUẬT SPECIFICATIONS | ||||
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG DIMENSION & WEIGHT | ||||
Kích thước toàn thể Overall Dimension (LxWxH) | mm | 4.695 x 1.810 x 1.710 | ||
Khoảng cách hai cầu xe Wheel Base | mm | 2,670 | ||
Khoảng cách hai bánh xe trước/sau Front/Rear Track | mm | 1.540/1.540 | ||
Bán kính quay vòng nhỏ nhất Min. Turning Radius | m | 5,3 | ||
Khoảng sáng gầm xe Ground Clearance | mm | 190 | 190 | 190 |
Trọng lượng không tải Curb Weight | Kg | 1,425 | 1,425 | 1,530 |
Sức chở Seating Capacity | Người Person | 7 | 7 | 7 |
ĐỘNG CƠ ENGINE | ||||
Loại động cơ Type | 4B11 DOHC MIVEC | 4B12 DOHC MIVEC | ||
Dung tích xylanh Displacement | cc | 1.998 | 1.998 | 2.360 |
Công suất cực đại Max. Output | ps/rpm | 145/6.000 | 145/6.000 | 167/6.000 |
Mômen xoắn cực đại Max. Torque | N.m/rpm | 196/4.200 | 196/4.200 | 222/4.100 |
Dung tích thùng nhiên liệu Fuel Tank Capacity | L | 63 | 63 | 60 |
TRUYỀN ĐỘNG VÀ HỆ THỐNG TREO DRIVE LINE & SUSPENSION | ||||
Hộp số Transmission | Số tự động vô cấp (CVT) INVECS III – Sport-mode INVECS-III CVT – Sport-mode | |||
Truyền động Drive System | Cầu trước Front Wheel Drive | Cầu trước Front Wheel Drive | Hai cầu Four Wheel Drive- 4WD | |
Trợ lực lái Steering Type | Trợ lực điện Electronic Power Steering | |||
Hệ thống treo trước Front Suspension | Kiểu MacPherson với thanh cân bằng MacPherson Strut with Stabilizer Bar | |||
Hệ thống treo sau Rear Suspension | Đa liên kết với thanh cân bằng Multi-link Coil Springs with Stabilizer Bar | |||
Lốp xe trước/sau Front/Rear Tires | 225/55R18 | 225/55R18 | 225/55R18 | |
Phanh trước/sau Front/Rear Brake | Đĩa thông gió/Đĩa Ventilated Discs/Discs | |||
2. TRANG THIẾT BỊ EQUIPMENT | ||||
NGOẠI THẤT EXTERIOR | ||||
Đèn pha Head Lamps | Halogen, projector | LED, projector | LED, projector | |
Đèn pha điều chỉnh được độ cao Head Lamps Leveling Device | l | Tự động Auto | Tự động Auto | |
Đèn LED chiếu sáng ban ngày LED Daytime Running Light | l | l | l | |
Cảm biến đèn pha và gạt mưa tự động Auto Rain-sensing and Auto Lighting Control | – | l | l | |
Đèn sương mù trước/sau Front/Rear Fog Lamp | l | l | l | |
Hệ thống rửa đèn Headlamp Washer | – | l | l | |
Đèn báo phanh thứ ba High-mount Stop Lamp | l | l | l | |
Gương chiếu hậu Door Mirrors | Chỉnh điện/gập điện, tích hợp đèn báo rẽ và chức năng sưởi Power Door Mirror (Color-key) with Retractable Function, Side Turn Lamps and Hot Wire | Chỉnh điện/gập điện, tích hợp đèn báo rẽ và chức năng sưởi Power Door Mirror (Color-key) with Retractable Function, Side Turn Lamps and Hot Wire | Chỉnh điện/gập điện, tích hợp đèn báo rẽ và chức năng sưởi Power Door Mirror (Color-key) with Retractable Function, Side Turn Lamps and Hot Wire | |
Cửa sau đóng mở bằng điện Electric Tailgate | – | – | l | |
Tay nắm cửa ngoài Outer Door Handle | Cùng màu với thân xe Color keyed | Mạ crôm Chrome-plated | Mạ crôm Chrome-plated | |
Lưới tản nhiệt Radiator Grille | Mạ crôm Chrome-plated | |||
Kính cửa màu sậm Privacy Glass | – | l | l | |
Gạt nước kính trước Front Wiper | Tốc độ thay đổi theo vận tốc xe Variable Intermittent Windshield Wipers with Intelligent Washers | |||
Gạt nước kính sau và sưởi kính sau Rear Wiper and Hot Wire | l | l | l | |
Mâm đúc hợp kim Alloy Wheels | 18″ | 18″ | 18″ | |
Giá đỡ hành lý trên mui xe Roof Rail | l | l | l | |
NỘI THẤT INTERIOR | ||||
Vô lăng và cần số bọc da Leather Wrapped Steering Wheel and Shift Knob | l | l | l | |
Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng Audio Switch on Steering Wheel | l | l | l | |
Điện thoại rảnh tay trên vô lăng Steering hands free switch | l | l | l | |
Hệ thống kiểm soát hành trình Cruise Control | l | l | l | |
Lẫy sang số trên vô lăng Paddle Shift | – | l | l | |
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng Tilt Adjustment & Telescopic Column Steering | l | l | l | |
Điều hòa nhiệt độ tự động Auto Air Conditioner | Hai vùng nhiệt độ Dual Zone | Hai vùng nhiệt độ Dual Zone | Hai vùng nhiệt độ Dual Zone | |
Chất liệu ghế Seat Material | Nỉ cao cấp High-grade Fabric | Da Leather | Da Leather | |
Ghế tài xế Driver Seat | Chỉnh tay 6 hướng 6-way Manual Driver Seat | Chỉnh điện 8 hướng 8-way Power Driver Seat | Chỉnh điện 8 hướng 8-way Power Driver Seat | |
Hệ thống sưởi ấm hàng ghế trước Seat Heater | – | l | l | |
Hàng ghế thứ hai gập 60:40 Foldable Split Back Seat (60/40) | l | l | l | |
Hàng ghế thứ ba gập 50:50 Foldable Split Back Seat (50/50) | l | l | l | |
Cửa sổ trời Sunroof | – | l | l | |
Tay nắm cửa trong mạ crôm Inner Door Handle (Chrome Plated) | l | l | l | |
Kính cửa điều khiển điện Power Window | l | l | l | |
Màn hình hiển thị đa thông tin Multi Information Display | l | l | l | |
Móc gắn ghế an toàn trẻ em ISO FIX | l | l | l | |
Tấm ngăn khoang hành lý Tonneau Cover | l | l | l | |
Hệ thống âm thanh Audio System | ||||
Số lượng loa Speakers | 6 | 6 | 6 | |
AN TOÀN SAFETY | ||||
Túi khí an toàn Safety Air-bag | Túi khí đôi Dual Air-bag for Driver & Front Passenger | 7 túi khí an toàn Driver’s, passenger’s side & curtain airbags, Driver’s knee airbag | ||
Cơ cấu căng đai tự động Pretensioner and Force-limiter | Hàng ghế trước Driver & Front Passenger | |||
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS Anti-lock Braking System | l | l | l | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD Electronic Brake-force Distribution | l | l | l | |
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp BA Brake Assist | l | l | l | |
Phanh tay điện tử và Auto Hold Electric Parking Brake & Auto Hold | – | – | l | |
Hệ thống cân bằng điện tử (ASC) Active Stability Control | l | l | l | |
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA) Hill Start Assist | l | l | l | |
Hệ thống kiểm soát chân ga khi phanh Brake Override System | l | l | l | |
Chìa khóa thông minh/Khởi động bằng nút bấm Keyless Operation System (KOS) | – | l | l | |
Khoá cửa từ xa Keyless Entry | l | l | l | |
Chức năng chống trộm Anti-thief System | l | l | l | |
Chìa khóa mã hóa chống trộm Immobilizer | l | l | l | |
Camera lùi Rear view camera | l | l | l | |
Cảm biến lùi Back sonar | – | – | – |
Dưới nắp ca-pô, Mitsubishi Outlander 2019 bản nâng cấp sở hữu động cơ 2.0 lít, 4 xi-lanh, mô-men xoắn cực đại đạt 145Nm và 196Nm. Đi kèm là hộp số tự động INVECS-III CVT và hệ thống truyền động 4 bánh toàn thời gian. Mức tiêu hao nhiên liệu ở 2 phiên bản mới này cũng chỉ tầm 13.0 – 13.7 km/l.