Giá xe Chevrolet 2018 kèm giá lăn bánh chính thức dành cho các mẫu xe đang bán tại Việt Nam bao gồm Chevrolet Spark, Chevrolet Aveo, Chevrolet Cruze, Chevrolet Orlando, Chevrolet Colorado, Chevrolet Trax, Chevrolet Captiva. Cùng Muasamxe.com tham khảo bảng giá Chevrolet mới nhất hôm nay ngay dưới đây nhé!
Bấm để xem nhanh
Bảng giá xe Chevrolet 2018 trong tháng này giữ nguyên mức giá đã niêm yết trong tháng 7. Mẫu xe Spark Duo LS vẫn được bán với mức giá rẻ bất ngờ – 269 triệu đồng. Trong khi đó, mẫu xe đắt nhất của Chevrolet là Trailblazer 2.5L 4×4 AT LTZ giữ mức giá 995 triệu đồng.
+ Bảng giá xe Chevrolet tháng 11 2018
Giá xe Chevrolet Cruze tháng này không có gì thay đổi so với tháng trước. Cụ thể, Chevrolet Cruze LT tháng này vẫn ở mức 539 triệu đồng và giá xe Chevrolet Cruze LTZ ở mức 649 triệu đồng. Giá xe Chevrolet Colorado cập nhật mới nhất 2018 ghi nhận không có sự điều chỉnh nổi bật nào so với tháng trước.
Khách hàng khi mua Colorado 2.5L 4×4 MT LTZ vẫn được ưu đãi 50 triệu đồng, khiến giá bán giảm xuống còn 701 triệu đồng. Các phiên bản còn lại như Colorado 2.5L 4×2 MT LT, Colorado 2.5L 4×4 MT LT, Colorado 2.5L 4×4 AT LTZ và Colorado 2.5L 4×4 AT HC được ưu đãi 30 triệu đồng, giá bán dao động từ 594 triệu đồng – 789 triệu đồng. Riêng bản Colorado 2.5L 4×2 AT LT vẫn giữ nguyên mức giá là 651 triệu đồng. Chi tiết bảng giá xe Chevrolet mới nhất như sau:
Giá xe Chevrolet Spark 2018 | ||||
Chevrolet Spark 2018 | Giá bán | Hà Nội | TP HCM | TP khác |
Chevrolet Spark Duo 0.8 MT | 299,000,000 | 361,645,000 | 346,665,000 | 336,665,000 |
Chevrolet Spark LS 1.2 MT | 359,000,000 | 428,845,000 | 412,665,000 | 402,665,000 |
Chevrolet Spark LT 1.2 MT | 389,000,000 | 462,445,000 | 445,665,000 | 435,665,000 |
Giá xe Chevrolet Aveo 2018 | ||||
Chevrolet Aveo 2018 | Giá bán | Hà Nội | TP HCM | TP khác |
Chevrolet Aveo LT | 459,000,000 | 543,245,000 | 525,065,000 | 515,065,000 |
Chevrolet Aveo LTZ | 495,000,000 | 583,565,000 | 564,665,000 | 554,665,000 |
Giá xe Chevrolet Cruze 2018 | ||||
Chevrolet Cruze 2018 | Giá bán | Hà Nội | TP HCM | TP khác |
Chevrolet Cruze 1.6 MT | 589,000,000 | 690,795,000 | 670,015,000 | 660,015,000 |
Chevrolet Cruze 1.8 AT | 699,000,000 | 813,995,000 | 791,015,000 | 781,015,000 |
Giá xe Chevrolet Orlando 2018 | ||||
Chevrolet Orlando 2018 | Giá bán | Hà Nội | TP HCM | TP khác |
Chevrolet Orlando 1.8 MT | 639,000,000 | 747,545,000 | 725,765,000 | 715,765,000 |
Chevrolet Orlando 1.8 AT | 699,000,000 | 814,745,000 | 791,765,000 | 781,765,000 |
Giá xe Chevrolet Captiva REVV 2018 | ||||
Chevrolet Captiva REVV 2018 | Giá bán | Hà Nội | TP HCM | TP khác |
Chevrolet Captiva REVV 2.4 AT | 879,000,000 | 1,019,945,000 | 993,365,000 | 983,365,000 |
Giá xe Chevrolet Trailblazer 2018 | ||||
Chevrolet Trailblazer 2018 | Giá bán | Hà Nội | TP HCM | TP khác |
Chevrolet Trailblazer 2.5 4×2 MT LT | 859,000,000 | 997,245,000 | 971,065,000 | 961,065,000 |
Chevrolet Trailblazer 2.5 VGT 4×2 AT LT | 898,000,000 | 1,040,925,000 | 1,013,965,000 | 1,003,965,000 |
Chevrolet Trailblazer 2.8 4×4 AT LTZ | 1,035,000,000 | 1,194,365,000 | 1,164,665,000 | 1,154,665,000 |
Giá xe Chevrolet Colorado 2018 | ||||
Chevrolet Colorado 2018 | Giá bán | Hà Nội | TP HCM | TP khác |
Chevrolet Colorado 2.5 4×2 MT LT | 624,000,000 | 730,520,000 | 709,040,000 | 699,040,000 |
Chevrolet Colorado 2.5 4×4 MT LT | 649,000,000 | 758,520,000 | 736,540,000 | 726,540,000 |
Chevrolet Colorado 2.5 4×2 AT LT | 651,000,000 | 760,760,000 | 738,740,000 | 728,740,000 |
Chevrolet Colorado 2.5 4×4 MT LTZ | 751,000,000 | 872,760,000 | 848,740,000 | 838,740,000 |
Chevrolet Colorado 2.5 4×4 AT LTZ | 789,000,000 | 915,320,000 | 890,540,000 | 880,540,000 |
Chevrolet Colorado 2.5 4×4 AT HC | 819,000,000 | 948,920,000 | 923,540,000 | 913,540,000 |
Lưu ý: Bảng xe Chevrolet 2018 trên đây là giá đã bao gồm thuế & và trừ khuyến mãi giảm giá, phần giá lăn bánh tại HN và TP HCM là giá tạm tính, bạn nên liên hệ với các đại lý gần nhất để được tư vấn thêm!
+ Giá lăn bánh Chevrolet Cruze 2018
Chevrolet Cruze 2018 là mẫu Sedan hạng C cạnh tranh với hàng loạt các đối thủ như Toyota Altis, Honda Civic, Mazda 3, Ford Focus và Kia Cerato… Chevrolet Cruze thế hệ mới sở hữu kiểu dáng thiết kế cuốn hút hơn, mang những nét đặc trưng thương hiệu mới của Chevrolet thu hút những khách hàng trẻ tuổi nhờ kiểu dáng, công nghệ và vận hành, theo tìm hiểu của Muasamxe.com, giá lăn bánh Cruze mới nhất như sau:
Giá lăn bánh Chevrolet Cruze 1.6 MT 2018 | |||
Khoản phí | Hà Nội | TPHCM | TP khác |
Giá niêm yết | 569,000,000 | 569,000,000 | 569,000,000 |
Phí trước bạ | 68,280,000 | 56,900,000 | 56,900,000 |
Phí đăng kiểm | 240,000 | 240,000 | 240,000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 |
Bảo hiểm vật chất xe | 8,535,000 | 8,535,000 | 8,535,000 |
BH trách nhiệm dân sự | 480,000 | 480,000 | 480,000 |
Phí biển số | 20,000,000 | 11,000,000 | 1,000,000 |
Tổng | 668,095,000 | 647,715,000 | 637,715,000 |
Chevrolet Cruze 2018 có số đo Dài x Rộng x Cao tổng thể đạt 4.640 x 1.797x 1.478 (mm), chiều dài cơ sở 2.685 (mm), khoảng sáng gầm xe 160 (mm) và bán kính quay vòng tối thiểu 5,45 mét. Phiên bản 1.8AT có giá bán kèm giá lăn bánh cao hơn:
Giá lăn bánh Chevrolet Cruze 1.8 AT 2018 | |||
Khoản phí | Hà Nội | TPHCM | TP khác |
Giá niêm yết | 669,000,000 | 669,000,000 | 669,000,000 |
Phí trước bạ | 80,280,000 | 66,900,000 | 66,900,000 |
Phí đăng kiểm | 240,000 | 240,000 | 240,000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 |
Bảo hiểm vật chất xe | 10,035,000 | 10,035,000 | 10,035,000 |
BH trách nhiệm dân sự | 480,000 | 480,000 | 480,000 |
Phí biển số | 20,000,000 | 11,000,000 | 1,000,000 |
Tổng | 781,595,000 | 759,215,000 | 749,215,000 |
+ Giá lăn bánh Chevrolet Captiva Revv 2018
Captiva Revv 2018 sở hữu kích thước tổng thể dài x rộng x cao tương ứng 4.673 x 1.868 x 1.756, chiều dài cơ sở 2.707 mm và khoảng sáng gầm xe khá thấp 165 mm, so với các đối thủ, kích thước của Captiva kém hơn ở chiều cao và chiều dài cơ sở trong khi chiều rộng lại nhỉnh hơn mang đến những vị trí ngồi tương đối rộng rãi.
Thiết kế của xe được làm mới ở kiểu lưới tản nhiệt kích thước lớn bố trí lại vị trí đặt logo, cản trước và cản sau năng động, thể thao hơn. Phiên bản mới cũng đã được trang bị dải đèn LED chiếu sáng ban ngày tích hợp trong cụm đèn pha cùng với thiết bị rửa đèn pha áp suất cao, mâm xe hợp kim 19” thể thao, gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện và tích hợp đèn báo rẽ. Giá lăn bánh Captiva Revv 2018 mới nhất như sau:
Giá lăn bánh Chevrolet Captiva Revv 2018 | |||
Khoản phí | Hà Nội | TPHCM | TP khác |
Giá niêm yết | 879,000,000 | 879,000,000 | 879,000,000 |
Phí trước bạ | 105,480,000 | 87,900,000 | 87,900,000 |
Phí đăng kiểm | 240,000 | 240,000 | 240,000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 |
Bảo hiểm vật chất xe | 13,185,000 | 13,185,000 | 13,185,000 |
BH trách nhiệm dân sự | 480,000 | 480,000 | 480,000 |
Phí biển số | 20,000,000 | 11,000,000 | 1,000,000 |
Tổng | 1,019,945,000 | 993,365,000 | 983,365,000 |
+ Danh sách đại lý bán xe Chevrolet 2018
Hệ thống Showroom – đại lý bán xe Chevrolet chính hãng | |
Hệ thống đại lý Chevrolet | Địa chỉ |
Chevrolet Sài Gòn | 161F – Dạ Nam – Phường 3 – Quận 8 – TP. HCM |
Chevrolet Trường Chinh | 38 Chế Lan Viên, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, TP.HCM |
Chevrolet Đông Đô Thành | Số 3 đường Quốc Hương, Phường Thảo Điền, Quận 2, TP. HCM |
Chevrolet Phú Mỹ Hưng | 1489 Nguyễn Văn Linh, Phường Tân Phong, Quận 7, TP. HCM |
Chevrolet An Thái | 64 Kinh Dương Vương, P. An Lạc A, Q. Bình Tân, TP. HCM |
Chevrolet Việt Long | 936 Quốc lộ 1A, Phường Thạnh Xuân, Quận 12 TP. HCM |
Chevrolet Thăng Long | Số 8 Lê Quang Đạo, Mỹ Đình, Nam Từ Liêm, Hà Nội |
Chevrolet Hà Nội | Quang Trung, Do Lộ, Yên Nghĩa, Hà Đông, Hà Nội |
Chevrolet Newway | 358 Đường Láng, Thịnh Quang, Đống Đa, Hà Nội |
Chevrolet Giải Phóng | Km9, đường Ngọc Hồi, Hoàng Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội |
Chevrolet Thăng Long Hà Nội | Số 1 Nguyễn Văn Linh, Gia Thụy, Long Biên, Hà Nội |
Chevrolet Bắc Ninh | Đường Lê Thái Tổ, phường Võ Cường, TP Bắc Ninh |
Chevrolet Quảng Trị | 133 Lê Duẩn, Quảng Trị |
Chevrolet Thanh Hóa | Đại lộ Hùng Vương, Phường Đông Hải, TP. Thanh Hóa |
Chevrolet Vinh | Đường 72m, phường Hà Huy Tập, TP. Vinh |
Chevrolet Đà Nẵng | A2-2, ngã tư Tuyên Sơn, đường 2/9, Đà Nẵng |
Chevrolet Gia Lai | 306 Phạm Văn Đồng, phường Thống Nhất, TP Pleiku Gia Lai |
Chevrolet Công Thành | Số 84 Ybih Aleo – Daklak |
Chevrolet Nam Hải | Quốc lộ 51A, phường Phước Trung, thị xã Bà Rịa, Vũng Tàu |
Chevrolet Biên Hòa | 643, Quốc lộ 1, KP 2, Phường Long Bình, Biên Hòa Đồng Nai |
Chevrolet Nam Thái | T6/27 Đại Lộ Bình Dương, Khu Phố Bình Đức 2, Phường Bình Hoà, Thuận An, Bình Dương |