Cập nhật giá bán của Ford Ranger Raptor 2019 thế hệ mới: Cho đến ngày hôm nay, vẫn chưa có thông tin chính thức về giá bán của Ford Ranger Raptor 2019. Nhưng tại thị trường nội địa Việt Nam, dòng xe Mỹ này hiện nay có mức giá nằm trong khoảng giá từ 634-918 triệu đồng. Cho nên dự đoán Ranger Raptor 2019 có giá bán trong tầm này!
Hotline Ford Miền Bắc
0947.918.333 Mr.ThànhBấm để xem nhanh
Ford Ranger Raptor 2019 có gì mới?
Thách thức mọi giới hạn: Dựa trên nền tảng vững chãi và thông minh của Ford Ranger, kết hợp với triết lý thiết kế của các dòng xe hiệu năng cao Ford Períormance, các kỹ sư của Ford đã cho ra mắt mắt mẫu xe Ranger Raptor 2019, một chiến binh off-road đích thực, một siêu bán tải, sẵn sàng vượt qua mọi thử thách khố khăn nhất.
Công suất cực đại, lực kéo tối đa: Động cơ diesel Bi-turbo 2.0L hoàn toàn mớl VỚI hal turbo hoạt động độc lập cho công suất và mô-men xoắn tối ưu nhất.
Hộp số tự động 10 cấp: Công nghệ truyền động tiên tiến nhất của Ford với động cđ turbo tăng áp không những cho khả năng vận hành ấn tượng mà còn hoạt động êm ám và chuyền số nhanh chóng.
Lẫy chuyển số bằng hợp kim Mg cao cấp: Tích hợp trên vô-lăng bọc da cao câp cho phép người lál chuyển số rất nhanh mà không cẩn rời tay khỏi vô-lăng.
- Công suất: 213 ( 156,7KW/) / 3750 ( Ps/rpm)
- Mô-menxoắn: 500 /1750-2000 (Nm/rpm)
Cập nhật giá bán của Ford Ranger Raptor 2019:
Ranger Raptor 2019 là mẫu xe hoàn toàn mới với động cơ dầu 2.0 Bi-turbo mới, hộp số tự động 10 cấp mới, đi cùng hệ khung gầm mới. Mẫu xe này cao cấp hơn Ranger và dành riêng cho off-road với khả năng vận hành vượt trội. Xe sẽ có 5 tùy chọn màu sắc: xanh, đỏ, đen, trắng, và phiên bản đặc biệt màu xám Conquer Grey. Hiện tại vẫn chưa rõ giá bán của Ford Ranger Raptor 2019.
Ranger Raptor là phiên bản cải tiến dựa trên nền tảng Ranger thế hệ mới vừa ra mắt tại Mỹ hồi tháng 1. Nhưng những nâng cấp không đơn thuần bổ sung trang bị ngoại, nội thất mà đặc biệt ở khả năng off-road và sức mạnh động cơ.
Ford Ranger Raptor 2019 sản xuất tại nhà máy của hãng ở Thái Lan và không giới hạn cho riêng thị trường nào. Hiện mức giá mẫu bán tải hiệu suất cao cỡ trung chưa được tiết lộ. Tại thị trường Việt Nam, Ranger là mẫu xe thống trị phân khúc trong nhiều năm qua, giá từ 630-1,198 triệu đồng. Tham khảo bảng giá xe Ford Ranger 2019 tại Việt Nam:
Giá xe Ford Ranger 2019 | |||
Mẫu xe | Giá niêm yết | Giá bán đại lý | Mức giảm |
Ranger Raptor | 1,198,000,000 | 1,198,000,000 | |
Ranger XLS – 4×2 AT | 650,000,000 | 650,000,000 | |
Ranger XLS – 4×2 MT | 630,000,000 | 630,000,000 | |
Ranger XLT – 4×2 MT | 754,000,000 | 754,000,000 | |
Ranger XLT – 4×4 AT | 779,000,000 | 779,000,000 | |
Ranger Wildtrak 2.2L – 4×2 AT | 853,000,000 | 853,000,000 | |
Ranger Wildtrak 2.2L – 4×4 AT | 918,000,000 | 918,000,000 | |
Ranger XL MT | 616,000,000 | 616,000,000 |
Thông số kỹ thuật của Ford Ranger Raptor 2019
Động cơ & Tính năng vận hành / Power and Performance
| |
Động cơ / Engine Type | Bi Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi – Trục cam kép, có làm mát khí nap / DOHC, wIntercooler
|
Dung tích xi lanh / Displacement (cc) | 1996
|
Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max Power (Ps/rpm) | 213 (156,7KW)/3750 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) / Max torque (Nm/rpm) | 500/1750-2000
|
Tiêu chuẩn khí thải / Emission level | EURO 4 |
Hệ thống truyền động / Drive train | Hai cầu /4×4 |
Gài cầu điện / Shift – on – the – fly | Có
|
Hệ thống kiểm soát đường địa hình / Terrain management system | Có
|
Khóa vi sai cầu sau/ Rear e-locking differential | Có |
Hộp số / Transmission | Số tự động 10 cấp |
Lấy chuyển số thể thao / Paddle shift | Có |
Trợ lực lái / Assisted Steering | Trợ lực lái điện / EPAS |
Kích thước và Trọng Lượng / Dimensions | |
Dài x Rộng x Cào / Length x Width x Height (mm) | 5363 x 1873 x 2028 |
Khoảng sáng gầm xe / Ground clearance (mm) | 230 |
Chiều dài cơ sở / Wheel base (mm) | 3220 |
Bán kính vòng quay tối thiểu / Min Turning Radius (mm) | 6350 |
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity (l) | 80l |
Hệ thống treo / Suspension System | |
Hệ thống treo trước / Font Suspension | Hệ thốn treo độc lập, lo xo trụ và ống giảm chấn / Independent spring & tubular double acting shock absorbers |
Hệ thống treo sau / Rear Suspension | Hệ thống treo sau sử dụng ống giảm xóc thể thao / Rear suspension with shock absorbers |
Hệ thống phanh / Brake system | |
Phanh trước / Front Brake | Phanh đĩa / Disc brake |
Phanh sau / Rear Brake | Phanh đĩa / Disc brake |
Cỡ lốp / Tire Size | 285/70R17 |
Bánh xe / Wheel | Vành hợp kim nhôm đúc 17”/Alloy17” |
Trang thiết bị an toàn / Safety Features | |
Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags | Có / With |
Túi khí bên / Side Airbags | Có / With |
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe / Curtain Airbags | Có / With |
Camera lùi / Rear View Camera | Có / With |
Cảm biến đỗ xe / Parking sensor | Cảm biến phí sau (Rear sensor) |
Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / Anti – Lock Brake System (ABS) & Electronic brake force distribution system (EBD) | Có / With |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP) / Electronic Stability Program (ESP) | Có / With |
Hệ thống giảm thiểu lật xe / Roll Stability Control (RSC) | Có / With |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill launch assist | Có / With |
Ga tự động / Cruise control | Có / With |
Hệ thống báo động trộm / Alarm System | Có / With |
Trang thiết bị ngoại thất / Exterior | |
Cum đèn pha phí trước / Headlamp | HID Projector với khả năng tự động bật tắt bằng cảm biến ánh sáng / Auto HID projector headlamp |
Đèn chạy ban ngày / Daytime running lamp | Có / With |
Đèn sương mù / Front Fog lamp | Có / With |
Gương chiếu hậu hai bên / Side mirror | Điều chỉnh điện, gập điện / Power adjust, fold |
Bộ trang bị Raptor / Raptor packages | Có / With |
Trang thiết bị bên trong xe / Interior | |
Khởi động bằng nút bấm / Power Push Start | Có / With |
Chìa khóa thông minh / Smart keyless entry | Có / With |
Điều hòa nhiệt độ / Air Conditioning | Tự động 2 vùng khí hậu / Dual electronic ATC |
Vật liệu ghế / Seat Material | Da pha nỉ / Leather & Velour |
Ghế lái trước / Front Driver Seat | Chỉnh điện 8 hướng / 8 way power |
Tay lái / Steering wheel | Bọc da / leather |
Cửa kính điều khiển điện / Power Window | Có / With |
Gương chiếu hậu trong / Interior rear view mirror | Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày / đêm/ Electrochromatic Rear View Mirror |
Hệ thống âm thanh / Audio system | AM/FM, USB, Bluetooth, 6 loa (speakers) |
Hệ thống chống ồn chủ động / Active Noise cancellation | Có / With |
Công nghệ giải trí SYNC / SYNC system | Điều khiển giọng nói SYNC Gen 3 |
Bản đồ / navigation system | Có / With |
Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio control on Steering wheel | Có / With |
Ford Ranger Raptor 2019 có 5 màu sắc lựa chọn
Cập nhật giá bán của Ford Ranger Raptor 2019 thế hệ mới đã được Muasamxe chia sẻ qua các thông tin ở trên. Mong rằng, bài viết này đã giúp ích cho bạn đọc muốn hiểu hơn về Ford Ranger Raptor 2019!