Bấm để xem nhanh
Hiện hãng Chevrolet chưa công bố lượng nhiên liệu tiêu thụ cụ thể của Cruze Hatchback 2018 máy dầu. Dự đoán, lượng nhiên liệu tiêu thụ của Chevrolet Cruze 2018 máy dầu sẽ tương đương với phiên bản sedan. Theo công bố của Cơ quan bảo vệ môi trường Mỹ EPA, Chevrolet Cruze Sedan 2017 máy dầu chỉ tiêu thụ lượng nhiên liệu 4,52 lít/100 km đường cao tốc với phiên bản dùng hộp số sàn 6 cấp. Con số tương ứng của phiên bản dùng hộp số tự động 9 cấp là 5 lít/100 km.
Chevrolet Cruze 2018 giá bao nhiêu?
Chevrolet Cruze Hatchback 2018 phiên bản máy dầu có giá khởi điểm từ 24.670 USD tại thị trường Mỹ. Chevrolet Cruze Hatchback là mẫu xe đã lần đầu tiên được giới thiệu vào hồi tháng 1/2016. Vào thời điểm đó, Chevrolet Cruze Hatchback chỉ có 1 loại động cơ duy nhất là máy xăng 4 xy-lanh thẳng hàng, tăng áp, dung tích 1,4 lít, sản sinh công suất tối đa 153 mã lực tại vòng tua máy 5.600 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 240 Nm tại vòng tua máy từ 2.000 vòng/phút.
Tại thị trường Mỹ, Chevrolet Cruze Hatchback 2018 máy dầu có giá bán khởi điểm 24.670 USD, chưa bao gồm chi phí vận chuyển và giao xe. Xe được chia thành 2 bản trang bị là LT số sàn và LT số tự động. So với phiên bản số sàn, Chevrolet Cruze Hatchback 2018 máy dầu số tự động có giá cao hơn 430 USD.
Ngoài ra, so với phiên bản sedan, Chevrolet Cruze Hatchback 2018 máy dầu đắt hơn 1.640 USD. Bù lại, Chevrolet Cruze Hatchback 2018 máy dầu được trang bị khoang hành lý 643 lít khi hàng ghế sau chưa gập xuống. Nếu hàng ghế sau gập xuống, khoang hành lý của mẫu xe này còn được tăng thể tích lên 1.336 lít.
Tại Việt Nam Chevrolet đã giới thiệu phiên bản nâng cấp dành cho Chevrolet Cruze 2016, Chevrolet Cruze bản nâng cấp bổ sung thêm màu ngoại thất mới là nâu hoàng kim với giá bán công bố lần lượt là: Chevrolet Cruze LT 589 triệu đồng và Chevrolet Cruze LTZ 699 triệu đồng ( đã bao gồm thuế GTGT). Xe sẽ được giao tới tay khách hàng từ 30/11/2016.
Đánh giá xe Chevrolet Cruze 2018
Xe Chevrolet Cruze Diesel 2018 là một chiếc xe rất lý tưởng cho dòng xe gia đình. Với thiết kế thoải mái và một diện mạo thời trang thì quả đây là chiếc xe nằm trong sự kiên nhẫn chờ đợi của nhiều người. Cruze Diesel 2018 sẽ có rất Đến nay, khi bước sang phiên bản 2018, Chevrolet Cruze Hatchback đã được bổ sung thêm động cơ diesel mới.
Đây là động cơ diesel đã từng được giới thiệu trên Chevrolet Cruze Sedan 2017. “Trái tim” mới của Chevrolet Cruze Hatchback 2018 là động cơ diesel 4 xy-lanh, tăng áp, dung tích 1,6 lít, sản sinh công suất tối đa 137 mã lực và mô-men xoắn cực đại 325 Nm.
Hiện hãng Chevrolet chưa công bố lượng nhiên liệu tiêu thụ cụ thể của Cruze Hatchback 2018 máy dầu. Dự đoán, lượng nhiên liệu tiêu thụ của Chevrolet Cruze 2018 máy dầu sẽ tương đương với phiên bản sedan. Theo công bố của Cơ quan bảo vệ môi trường Mỹ EPA, Chevrolet Cruze Sedan 2017 máy dầu chỉ tiêu thụ lượng nhiên liệu 4,52 lít/100 km đường cao tốc với phiên bản dùng hộp số sàn 6 cấp. Con số tương ứng của phiên bản dùng hộp số tự động 9 cấp là 5 lít/100 km.
Bên cạnh đó, Chevrolet Cruze 2018 máy dầu còn được trang bị gói RS Package tiêu chuẩn. Gói này bao gồm vành la-zăng 18 inch và cánh gió nhỏ ở phía sau. Gói Convenience Package tiêu chuẩn lại bổ sung ghế lái chỉnh điện 8 hướng, mở cửa và khởi động máy không cần chìa khóa và ghế trước sưởi ấm.
Riêng Chevrolet Cruze Hatchback 2018 máy dầu số tự động còn có thêm tính năng khởi động máy từ xa. Sau bê bối gian lận khí thải, xe Volkswagen máy dầu đã bị khách hàng Mỹ dần xa lánh. Đây là một lợi thế dành cho xe Cruze 2018máy dầu.
Bảng giá xe Chevrolet tại Việt Nam mới nhất
Mẫu xe | Động cơ | Giá đề xuất | Giá đàm phán |
Chevrolet Spark Duo 1.2 | Công suất cực đại (hp / rpm): 80 / 6400 Mô men xoắn cực đại (Nm / rpm): 108 / 4800 Hộp số: Số sàn 5 cấp | 279.000.000 | 269.000.000 |
Chevrolet Spark LS 1.2 MT | Công suất cực đại (hp / rpm): 80 / 6400 Mô men xoắn cực đại (Nm / rpm): 108 / 4800 Hộp số: Số sàn 5 cấp | 339.000.000 | 330.000.000 |
Chevrolet Spark LT 1.2 MT | Công suất cực đại (hp / rpm): 80 / 6400 Mô men xoắn cực đại (Nm / rpm): 108 / 4800 Hộp số: Số sàn 5 cấp | 359.000.000 | 349.000.000 |
Chevrolet Aveo 1.4 LT | Công suất cực đại (hp / rpm): 93 / 6200 Số sàn 5 cấp | 459.000.000 | 452.000.000 |
Chevrolet Aveo 1.4 LTZ | Công suất cực đại (hp / rpm): 93 / 6200 Số sàn 5 cấp | 495.000.000 | 487.000.000 |
Chevrolet Cruze LT 1.6L | Công suất tối đa (hp / rpm): 107/6000 Mô men xoắn cực đại (Nm / rpm): 150/4000 Hộp số: Số sàn 5 cấp | 589.000.000 | 577.000.000 |
Chevrolet Cruze LTZ 1.8L | Công suất tối đa (hp / rpm): 139/6200 Mô men xoắn cực đại (Nm / rpm): 176/3800 Hộp số: Số tự động 6 cấp | 699.000.000 | 687.000.000 |
Chevrolet Orlando 1.8L LT | Công suất tối đa (hp / rpm): 140/6200 Mô men xoắn cực đại (Nm / rpm): 176/3800 Hộp số: Số sàn 5 cấp | 639.000.000 | 628.000.000 |
Chevrolet Orlando 1.8L LTZ | Công suất tối đa (hp / rpm): 140/6200 Mô men xoắn cực đại (Nm / rpm): 176/3800 Hộp số: Số tự động 6 cấp | 699.000.000 | 685.000.000 |
Chevrolet Captiva Revv 2.4L LTZ | Công suất tối đa (HP/rpm): 165/5,600 Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm): 230/4,600 Hộp số: Tự động 6 cấp | 879.000.000 | 860.000.000 |
Chevrolet Colorado High Country 2.8 AT 4×4 | Công suất cực đại (hp / rpm): 197 hp@3600 rpm Mô men xoắn cực đại (Nm / rpm): 500 Nm@2000 rpm Diesel, 2.8L, Dl, DOHC, Turbo, Hộp số: Số tự động 6 cấp | 839.000.000 | 805.000.000 |
Chevrolet Colorado LTZ 2.8 AT 4×4 | Công suất cực đại (hp / rpm): 197 hp@3600 rpm Mô men xoắn cực đại (Nm / rpm): 500 Nm@2000 rpm Diesel, 2.8L, Dl, DOHC, Turbo, Hộp số: Số tự động 6 cấp | 809.000.000 | 795.000.000 |
Chevrolet Colorado LTZ 2.8 MT 4×4 | Công suất cực đại (hp / rpm): 197 hp@3600 rpm Mô men xoắn cực đại (Nm / rpm): 440 Nm@2000 rpm Diesel, 2.8L, Dl, DOHC, Turbo, Hộp số: Số sàn 6 cấp | 789.000.000 | 769.000.000 |
Chevrolet Colorado LT 2.5 MT 4×4 | Công suất cực đại (hp / rpm): 161 hp@3600 rpm Mô men xoắn cực đại (Nm / rpm): 380 Nm@2000 rpm Diesel, 2.5L, Dl, DOHC, Turbo, Hộp số: Số sàn 6 cấp | 649.000.000 | 637.000.000 |
Chevrolet Colorado LT 2.5 MT 4×2 | Công suất cực đại (hp / rpm): 161 hp@3600 rpm Mô men xoắn cực đại (Nm / rpm): 380 Nm@2000 rpm Diesel, 2.5L, Dl, DOHC, Turbo, Hộp số: Số sàn 6 cấp | 619.000.000 | 599.000.000 |
Chevrolet Trax 1.4L LT | Công suất tối đa (kW (hp)/ rpm): 103 (140)/4,900~6,000 Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm): 200 /1,850~ 4,900 Xăng, 1.4L ECOTEC, tăng áp, Hộp số: Tự động 6 cấp | 769.000.000 | 759.000.000 |
* Trong quá trình tìm hiểu về giá xe Chevrolet, nếu gặp bất cứ thắc mắc nào liên quan tới thông số kĩ thuật, giá chính thức cũng như các chương trình khuyến mãi mới nhất, bạn đừng ngại liên hệ với chúng tôi để có thêm thông tin theo Hotline – Tel: 0909.208.330 – Liên hệ quảng cáo: [email protected]