Thông số kỹ thuật của xe Mazda CX8 2019 sẽ được Muasamxe chia sẻ qua các thông tin dưới đây.

Thông số kỹ thuật Mazda CX-8 2019
Mazda CX-8 2019
| MAZDA CX -8 2019 Thông số kỹ thuật / Specification | Phiên bản / Grade | ||
| LUXURY | PREMIUM | PREMIUM AWD | |
| 2.5L + 6AT | 2.5L + 6AT | 2.5L + 6AT | |
| Kích thước tổng thể (DxRxC) | 4900 x 1800 x 1730 mm | 4900 x 1800 x 1730 mm | 4900 x 1800 x 1730 mm |
| Bán kính quay vòng | 5.8 m | 5.8 m | 5.8 m |
| Khoảng sáng gầm xe | 200 mm | 200 mm | 185 mm |
| Khối lượng không tải | 1770 kg | 1770 kg | 1850 kg |
| Khối lượng toàn tải | 2365 kg | 2365 kg | 2445 kg |
| Dung tích thùng nhiên liệu | 72 | 72 | 74 |
| Số chỗ ngồi | 7 | 7 | 7 |
| ĐỘNG CƠ – HỘP SỐ | |||
| Loại | Skyactiv – G 2.5L | Skyactiv-G 2.5L | Skyactiv – G 2.5L |
| Công suất tối đa | 188 hp/ 6000 rpm | 188 hp / 6000 rpm | 188 hp / 6000rpm |
| Mô men xoán tối đa | 252 Nm / 4000 rpm | 252 Nm/ 4000 rpm | 252 Nm / 4000 rpm |
| Hệ thống Dừng – Khởi động động cơ | I – Stop | I – Stop | I – Stop |
| Hộp số | 6AT + Sport Mode | 6AT + Sport Mode | 6AT + Sport Mode |
| Hệ thống kiểm soát gia tốc GVC | Có | Có | Có |
| KHUNG GẦM | |||
| Hệ thống treo trước | Mc Pherson | Mc Pherson | Mc Pherson |
| Hệ thống treo sau | Liên kết đa điểm | Liên kết đa điểm | Liên kết đa điểm |
| Hệ thống phanh Trước x sau | Đĩa x Đĩa | Đĩa x Đĩa | Đĩa x Đĩa |
| Cơ cấu lái | Trợ lực điện | Trợ lực điện | Trợ lực điện |
| Mâm xe | Hợp kim 19” | Hợp kim 19” | Hợp kim 19” |
| Kích thước lốp xe | 225 / 55R19 | 225 / 55R19 | 225 / 55R19 |
| Hệ thống dẫn động | Cấu trúc FWD | Cấu trúc FWD | Hai cầu AWD |
| TRANG BỊ TIỆN NGHI | ||||
| NGOẠI THẤT | ||||
| Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | LED | LED | LED |
| Đèn chiếu xa | LED | LED | LED | |
| Đèn chạy ban ngày | LED | LED | LED | |
| Tự động cân bằng góc chiếu | Có / With | Có / With | Có / With | |
| Mở rộng góc chiếu khi đánh lái | Có / With | |||
| Adaptive LED headlamps | Có | Có | ||
| Đèn pha tự động & gạt mưa tự động | Có | Có | Có | |
| Đèn sương mù trước dạng LED | Có | Có | Có | |
| Gương hậu ngoài gạp điện tích hợp đèn báo rẽ | Có | Có | Có | |
| Baga mui | Có | Có | Có | |
| Ống xả đôi thể thao | Có | Có | Có | |
Nội thất Mazda CX 8 2019
| Màu sắc ghế | Đỏ mận | Đỏ mận | Đỏ mận | |
| Chất liệu ghế | Da Nappa cao cấp | Da Nappa cao cấp | Da Nappa cao cấp | |
| Vật liệu trang trí nội thất | Gỗ cây Ayous | Gỗ cây Ayous | Gỗ cây Ayous | |
| Đèn nội thất | LED | LED | LED | |
| Hàng ghế trước chỉnh điện | Có | Có | Có | |
| Chức năng làm ấm hàng ghế trước | Có | Có | Có | |
| Chức năng nhớ vị trí ghế lái | Có | Có | Có | |
| Chức năng làm ấm hàng ghế sau | Có | Có | Có | |
| Tựa tay ghế sau tích hợp cổng USB | Có | Có | Có | |
| Hàng ghế thứ hai trượt và ngả lưng | Có | Có | Có | |
| Hàng ghế thứ hai gập theo tỉ lệ 60:40 | Có | Có | Có | |
| Hàng ghế thứ ba gập phẳng theo tỉ lệ 50:50 | Có | Có | Có | |
| Màn hình hiển thị thông tin trên kính lái ADD | Có | Có | Có | |
| Khởi động nút bấm | Có | Có | Có | |
| Phanh tay điện tử tích hợp Auto Hold | Có | Có | Có | |
| Gương chiếu hậu chống chói tự động | Có | Có | Có | |
| Điều hòa tự động 3 vùng độc lập | Có | Có | Có | |
| Hệ thống thông tin giải trí | Hệ thống Mazda connect | Có | Có | Có |
| Màn hình cảm ứng trung tâm 7” | Có | Có | Có | |
| Đầu DVD, Mp3, Radio | Có | Có | Có | |
| Kết nối AUX, USB, Bluetooth | Có | Có | Có | |
| Kết nối điện thoại thông minh | Apple Carplay & Android Auto | Apple Carplay & Android Auto | Apple Carplay & Android Auto | |
| Hệ thống loa | 6 loa | 10 loa Bose | 10 loa Bose | |
| Rèm che nắng cửa sau | Có | Có | Có | |
| Cốp sau chỉnh điện | Có | Có | Có | |
| TINH NĂNG AN TOÀN | |||
| Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | Có | Có |
| Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD | Có | Có | Có |
| Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp EBA | Có | Có | Có |
| Hệ thống cân bằng điện tử DSC | Có | Có | Có |
| Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trước TCS | Có | Có | Có |
| Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp ESS | Có | Có | Có |
| Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA | Có | Có | Có |
| Chìa khóa thông minh | Có | Có | Có |
| Điều khiển hành trình | Có | Có | Có |
| Khóa cửa tự động khi vận hành | Có | Có | Có |
| Mã hóa động cơ và Hệ thống cảnh báo chống trộm | Có | Có | Có |
| Camera lùi | Có | Có | Có |
| Bộ Camera quan sát 360 độ | Có | Có | |
| Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước và sau | Có | Có | Có |
| Số túi khí | 6 | 6 | 6 |
| Chức năng định vị GPS | Có | Có | Có |
| GÓI AN TOÀN CAO CẤP | |||
| Cảnh báo điểm mù BSM | Có | Có | |
| Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi RCTA | Có | Có | |
| Cảnh báo chệch làn đường LDW | Có | Có | |
| Hỗ trợ giữ làn đường LAS | Có | Có | |
| Hệ thống điều khiển hành trình tích hợp radar MRCC | Có | Có | |
| Hỗ trợ phanh thông minh SBS / | Có | Có | |
| Nhận diện người đi bộ | Có | Có | |
| Hỗ trợ phanh thông minh thành phố (phía trước ) F.SCBS | Có | Có | |
| Hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố (phía sau) | Có | Có | |
| Lưu ý người lái nghỉ ngơi DAA | Có | Có | |
Thông số kỹ thuật của xe Mazda CX8 2019 đã được bật mí qua các thông tin ở trên. Đừng quên chia sẻ cho Muasamxe về cảm nhận của bạn qua các comment bên dưới!


