Mitsubishi Outlander CKD 2019: bản lắp ráp có gì mới so với thế hệ cũ? Không gian nội thất của Mitsubishi Outlander CKD 2018 có tính thực dụng cao, sử dụng phần lớn chất liệu da trên phiên bản 2.4L. Phiên bản cao cấp này ghế lái có thể chỉnh điện 8 hướng. Vô lăng 3 chấu bọc da, với nhiều nút bấm hỗ trợ người lái và có lẫy chuyển số ở phía sau. Vô lăng trợ lực điện.
Mitsubishi Outlander CKD 2019: bản lắp ráp có gì mới so với thế hệ cũ?
So với phiên bản nhập khập khẩu trước đây, mẫu Outlander lắp ráp trong nước rẻ hơn từ 167 đến 181 triệu đồng, trong khi bổ sung thêm một số trang bị. Không phải cái tên xa lạ tại Việt Nam, tuy nhiên từ năm 2018, Mitsubishi sẽ lắp ráp phiên bản 7 chỗ ngồi tại nhà máy ở Bình Dương. Theo Mitsubishi, linh kiện của xe được nhập khẩu từ Nhật Bản và đảm bảo các điều kiện khắt khe về tiêu chuẩn.
Cùng Pajero Sport, Outlander là dòng xe được thiết kế theo ngôn ngữ Dynamic Shield đặc trưng của Mitsubishi. Đại diện của liên doanh này cho biết việc lắp ráp tại Việt Nam, bổ sung thêm trang bị giúp xe phù hợp với khách hàng trong nước hơn
Cụm đèn pha LED, projector là trang bị tiêu chuẩn trên phiên bản 2.0 Premium và 2.4 Premium, trong khi bản bản 2.0 tiêu chuẩn dùng đèn halogen. Phía đuôi xe mang thiết kế khá cứng cáp, phiên bản 2.4 Premium được bổ sung thêm cảm biến hỗ trợ lùi xe, trong khi camera là trang bị tiêu chuẩn.
Không gian nội thất của Mitsubishi Outlander CKD 2018 có tính thực dụng cao, sử dụng phần lớn chất liệu da trên phiên bản 2.4L. Phiên bản cao cấp này ghế lái có thể chỉnh điện 8 hướng. Vô lăng 3 chấu bọc da, với nhiều nút bấm hỗ trợ người lái và có lẫy chuyển số ở phía sau. Vô lăng trợ lực điện.
Toàn bộ các phiên bản đều trang bị hệ thống thông tin giải trí với đầu DVD, âm thanh 6 loa, các kết nối USB, Bluetooth, hệ thống dẫn đường. Hệ thống điều hòa tự động, 2 vùng nhiệt độ. Phiên bản 2.4L trang bị dẫn động hai cầu 4WD, gài cầu điện tử, phanh tay điện tử cùng chức năng Auto Hold tự động giữ phanh.
Toàn bộ các phiên bản đều trang bị gương chiếu hậu gập/chỉnh điện, có chức năng tự động sưởi. Phiên bản cao cấp nhất 2.4L Premium được trang bị cửa sổ trời, tuy nhiên so với đối thủ như Nissan X-Trail trang bị này kém tiện ích hơn khi vẫn phải đóng mở bằng tay.
Cả 3 phiên bản đều trang bị khởi động bằng nút bấm và có chìa khóa thông minh. Các trang bị an toàn trên xe gồm hệ thống 7 túi khí cho 2 phiên bản cao cấp, chống bó cứng phanh ABS – EBD – BA, cân bằng điện tử, hỗ trợ khởi hành ngang. Toàn bộ 3 phiên bản đều có hàng ghế thứ 3, tương tự các đối thủ Honda CR-V hay Nissan X-Trail. Phiên bản 2.4L sử dụng động cơ MIVEC 2.360 cc, công suất 167/6.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 222 Nm tại 4.100 vòng/phút, hộp số tự động vô cấp CVT. Phiên bản này có giá bán 1,1 tỷ đồng, rẻ hơn so với mức 1,275 tỷ trước đây.
Thông số kỹ thuật của Mitsubishi Outlander 2019
THÔNG SỐ KỸ THUẬT & TRANG THIẾT BỊ SPECIFICATIONS & EQUIPMENTS | 2.0 Low | 2.0 High | 2.4 CVT | |
1. THÔNG SỐ KỸ THUẬT SPECIFICATIONS | ||||
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG DIMENSION & WEIGHT | ||||
Kích thước toàn thể Overall Dimension (LxWxH) | mm | 4.695 x 1.810 x 1.710 | ||
Khoảng cách hai cầu xe Wheel Base | mm | 2,670 | ||
Khoảng cách hai bánh xe trước/sau Front/Rear Track | mm | 1.540/1.540 | ||
Bán kính quay vòng nhỏ nhất Min. Turning Radius | m | 5,3 | ||
Khoảng sáng gầm xe Ground Clearance | mm | 190 | 190 | 190 |
Trọng lượng không tải Curb Weight | Kg | 1,425 | 1,425 | 1,530 |
Sức chở Seating Capacity | Người Person | 7 | 7 | 7 |
ĐỘNG CƠ ENGINE | ||||
Loại động cơ Type | 4B11 DOHC MIVEC | 4B12 DOHC MIVEC | ||
Dung tích xylanh Displacement | cc | 1.998 | 1.998 | 2.360 |
Công suất cực đại Max. Output | ps/rpm | 145/6.000 | 145/6.000 | 167/6.000 |
Mômen xoắn cực đại Max. Torque | N.m/rpm | 196/4.200 | 196/4.200 | 222/4.100 |
Dung tích thùng nhiên liệu Fuel Tank Capacity | L | 63 | 63 | 60 |
TRUYỀN ĐỘNG VÀ HỆ THỐNG TREO DRIVE LINE & SUSPENSION | ||||
Hộp số Transmission | Số tự động vô cấp (CVT) INVECS III – Sport-mode INVECS-III CVT – Sport-mode | |||
Truyền động Drive System | Cầu trước Front Wheel Drive | Cầu trước Front Wheel Drive | Hai cầu Four Wheel Drive- 4WD | |
Trợ lực lái Steering Type | Trợ lực điện Electronic Power Steering | |||
Hệ thống treo trước Front Suspension | Kiểu MacPherson với thanh cân bằng MacPherson Strut with Stabilizer Bar | |||
Hệ thống treo sau Rear Suspension | Đa liên kết với thanh cân bằng Multi-link Coil Springs with Stabilizer Bar | |||
Lốp xe trước/sau Front/Rear Tires | 225/55R18 | 225/55R18 | 225/55R18 | |
Phanh trước/sau Front/Rear Brake | Đĩa thông gió/Đĩa Ventilated Discs/Discs | |||
2. TRANG THIẾT BỊ EQUIPMENT | ||||
NGOẠI THẤT EXTERIOR | ||||
Đèn pha Head Lamps | Halogen, projector | LED, projector | LED, projector | |
Đèn pha điều chỉnh được độ cao Head Lamps Leveling Device | l | Tự động Auto | Tự động Auto | |
Đèn LED chiếu sáng ban ngày LED Daytime Running Light | l | l | l | |
Cảm biến đèn pha và gạt mưa tự động Auto Rain-sensing and Auto Lighting Control | – | l | l | |
Đèn sương mù trước/sau Front/Rear Fog Lamp | l | l | l | |
Hệ thống rửa đèn Headlamp Washer | – | l | l | |
Đèn báo phanh thứ ba High-mount Stop Lamp | l | l | l | |
Gương chiếu hậu Door Mirrors | Chỉnh điện/gập điện, tích hợp đèn báo rẽ và chức năng sưởi Power Door Mirror (Color-key) with Retractable Function, Side Turn Lamps and Hot Wire | Chỉnh điện/gập điện, tích hợp đèn báo rẽ và chức năng sưởi Power Door Mirror (Color-key) with Retractable Function, Side Turn Lamps and Hot Wire | Chỉnh điện/gập điện, tích hợp đèn báo rẽ và chức năng sưởi Power Door Mirror (Color-key) with Retractable Function, Side Turn Lamps and Hot Wire | |
Cửa sau đóng mở bằng điện Electric Tailgate | – | – | l | |
Tay nắm cửa ngoài Outer Door Handle | Cùng màu với thân xe Color keyed | Mạ crôm Chrome-plated | Mạ crôm Chrome-plated | |
Lưới tản nhiệt Radiator Grille | Mạ crôm Chrome-plated | |||
Kính cửa màu sậm Privacy Glass | – | l | l | |
Gạt nước kính trước Front Wiper | Tốc độ thay đổi theo vận tốc xe Variable Intermittent Windshield Wipers with Intelligent Washers | |||
Gạt nước kính sau và sưởi kính sau Rear Wiper and Hot Wire | l | l | l | |
Mâm đúc hợp kim Alloy Wheels | 18″ | 18″ | 18″ | |
Giá đỡ hành lý trên mui xe Roof Rail | l | l | l | |
NỘI THẤT INTERIOR | ||||
Vô lăng và cần số bọc da Leather Wrapped Steering Wheel and Shift Knob | l | l | l | |
Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng Audio Switch on Steering Wheel | l | l | l | |
Điện thoại rảnh tay trên vô lăng Steering hands free switch | l | l | l | |
Hệ thống kiểm soát hành trình Cruise Control | l | l | l | |
Lẫy sang số trên vô lăng Paddle Shift | – | l | l | |
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng Tilt Adjustment & Telescopic Column Steering | l | l | l | |
Điều hòa nhiệt độ tự động Auto Air Conditioner | Hai vùng nhiệt độ Dual Zone | Hai vùng nhiệt độ Dual Zone | Hai vùng nhiệt độ Dual Zone | |
Chất liệu ghế Seat Material | Nỉ cao cấp High-grade Fabric | Da Leather | Da Leather | |
Ghế tài xế Driver Seat | Chỉnh tay 6 hướng 6-way Manual Driver Seat | Chỉnh điện 8 hướng 8-way Power Driver Seat | Chỉnh điện 8 hướng 8-way Power Driver Seat | |
Hệ thống sưởi ấm hàng ghế trước Seat Heater | – | l | l | |
Hàng ghế thứ hai gập 60:40 Foldable Split Back Seat (60/40) | l | l | l | |
Hàng ghế thứ ba gập 50:50 Foldable Split Back Seat (50/50) | l | l | l | |
Cửa sổ trời Sunroof | – | l | l | |
Tay nắm cửa trong mạ crôm Inner Door Handle (Chrome Plated) | l | l | l | |
Kính cửa điều khiển điện Power Window | l | l | l | |
Màn hình hiển thị đa thông tin Multi Information Display | l | l | l | |
Móc gắn ghế an toàn trẻ em ISO FIX | l | l | l | |
Tấm ngăn khoang hành lý Tonneau Cover | l | l | l | |
Hệ thống âm thanh Audio System | ||||
Số lượng loa Speakers | 6 | 6 | 6 | |
AN TOÀN SAFETY | ||||
Túi khí an toàn Safety Air-bag | Túi khí đôi Dual Air-bag for Driver & Front Passenger | 7 túi khí an toàn Driver’s, passenger’s side & curtain airbags, Driver’s knee airbag | ||
Cơ cấu căng đai tự động Pretensioner and Force-limiter | Hàng ghế trước Driver & Front Passenger | |||
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS Anti-lock Braking System | l | l | l | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD Electronic Brake-force Distribution | l | l | l | |
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp BA Brake Assist | l | l | l | |
Phanh tay điện tử và Auto Hold Electric Parking Brake & Auto Hold | – | – | l | |
Hệ thống cân bằng điện tử (ASC) Active Stability Control | l | l | l | |
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA) Hill Start Assist | l | l | l | |
Hệ thống kiểm soát chân ga khi phanh Brake Override System | l | l | l | |
Chìa khóa thông minh/Khởi động bằng nút bấm Keyless Operation System (KOS) | – | l | l | |
Khoá cửa từ xa Keyless Entry | l | l | l | |
Chức năng chống trộm Anti-thief System | l | l | l | |
Chìa khóa mã hóa chống trộm Immobilizer | l | l | l | |
Camera lùi Rear view camera | l | l | l | |
Cảm biến lùi Back sonar | – | – | – |
So với Mazda CX-5, Nissan X-Trail và Honda CR-V, giá xe Mitsubishi Outlander đã thấp hơn hẳn. Giá 808 triệu đồng chỉ cao hơn so với mẫu xe đến từ Hàn Quốc là Hyundai Tucson. Tuy nhiên, Tucson chỉ có 5 chỗ ngồi. Hơn nữa, hàng ghế thứ 3 của Outlander rộng rãi hơn CR-V và X-Trail. Chính sách giảm giá mạnh cuối năm giúp doanh số Outlander tăng trưởng tốt. Mức giảm mới có nhiều khả năng khiến mẫu xe này đạt được thành công hơn nữa trong năm 2019.