Điểm danh 8 tính năng hàng đầu trên Kawasaki Ninja 400 2018 thế hệ mới: Có lẽ chi tiết nổi bật nhất của Ninja mới là tăng dung tích động cơ 103 cc. Mặc dù cuộc tranh cãi về vấn đề tăng dung tích động cơ trong những chiếc sportbike hạng nhẹ vẫn chưa đến hồi kết. Bất kể bạn đứng về phe nào, nhưng việc tăng dung tích của xe không ảnh hưởng bất kỳ tới kích thước tổng thể so với mô hình năm ngoái.
Điểm danh 8 tính năng hàng đầu trên Kawasaki Ninja 400 2018 thế hệ mới
Trong bài viết này, chúng ta cùng điểm danh những tính năng hàng đầu của Kawasaki Ninja 400 2018.
- 1. Trọng lượng nhẹ: Mô hình Ninja 400 2018 nhẹ hơn 6,8 kg so với người tiền nhiệm của nó. Thiết lập khung gầm cứng hơn, phuộc Showa 41mm và giảm xóc KYB làm tốt việc giữ cho chiếc xe máy nhanh nhẹn.
- 2. Khung xe mới: Kawasaki đã tạo ra một khung xe hoàn toàn mới cho Ninja 400 chia sẻ nền tàng khung lưới tương tự được sử dụng cho người anh lớn hơn là Ninja H2. Khung mới này được tăng độ cứng.
- 3. Kích thước mới: Những thay đổi đáng chú ý khác trong khung xe đến từ phần kích thước của xe. Chiều dài cơ sở đã được rút ngắn từ 55,3 inch (1.404 mm) xuống 53,9 inch (1.369 mm) và góc lái đã giảm 2,3 độ.
- 4. Động cơ lớn hơn: Có lẽ chi tiết nổi bật nhất của Ninja mới là tăng dung tích động cơ 103 cc. Mặc dù cuộc tranh cãi về vấn đề tăng dung tích động cơ trong những chiếc sportbike hạng nhẹ vẫn chưa đến hồi kết. Bất kể bạn đứng về phe nào, nhưng việc tăng dung tích của xe không ảnh hưởng bất kỳ tới kích thước tổng thể so với mô hình năm ngoái.
- 5. Thêm công suất: Sự gia tăng về dung tích mang lại cho xe nhiều quyền lực hơn, nhưng Kawasaki đã làm tốt việc điều chỉnh công suất đó, như thể hiện trong biểu đồ trên. Sự gia tăng tuyến tính trong mã lực từ 2.500 vòng/phút đến 10.000 vòng/phút mang lại công suất 44 mã lực. Mô-men xoắn 20 lb-ft có sẵn dưới 5.000 vòng/phút, điều này giúp chiếc xe có thể sử dụng được trong phạm vi tầm trung trong khi mô-men xoắn cực đại đạt 25 lb-ft ở 8.200 vòng/phút.
- 6. Chiếc xe đường phố cao cấp: Khả năng phô diễn linh hoạt, vận hành nhẹ, kéo ly hợp cực kỳ nhẹ nhàng, và sự thoải mái của Ninja 400 kết hợp với nhau để tạo ra một gói hàng tối ưu cho tay lái mới.
- 7. Bộ ly hợp chống trượt khi dồn số gấp: Bộ phận ly hợp Slip và Assist giúp thay đổi bánh răng dễ dàng. Đây có thể là phần đóng góp chính sau việc Kawasaki bổ sung 20% lực ly hợp nhẹ hơn. Bộ ly hợp chống trượt bắt đầu hoạt động khi quá trình phanh động cơ xảy ra do sự trượt giảm tốc độ hoặc tình cờ, buộc trung tâm ly hợp và tấm điều khiển giảm áp lực lên các tấm ly hợp làm giảm mô-men quay để tránh lốp sau bị trượt.
- 8. Phong cách: Phiên bản Kawasaki Ninja 400 2018 là một chiếc xe máy tuyệt vời với phong cách được lấy cảm hứng của mẫu xe lớn hơn với giá cả đắt hơn. Ngoại hình với tùy chọn đồ hoạ KRT bạn sẽ không bao giờ quên di sản vốn có của đội đua Kawasaki. Ninja 400 cũng sử dụng ánh sáng LED để tạo ra một thẩm mỹ cao cấp hơn.
Giao diện người dùng cũng cung cấp trải nghiệm chất lượng với dây dẫn và cáp được sắp xếp gọn gàng và đường nét đẹp mắt cung cấp nhiều thông tin cho người lái. Hiện tại, Kawasaki Ninja 400 2018 sẽ được nhập chính hãng về Việt Nam với 2 màu sắc khác nhau, trong đó phiên bản màu đen (Metallic Spark Black) có mức giá từ 153 triệu đồng và phiên bản màu xanh lá đặc biệt KRT (Kawasaki Racing Team) sẽ giá từ 156 triệu đồng.
Thông số kỹ thuật Kawasaki Ninja 400 2018
Thông số kỹ thuật Kawasaki Ninja 400 2018 | |
Động cơ: 2 xy lanh, | DOHC, 4 van/xy lanh, 399 cc |
Đường kính x hành trình piston: | 70 x 51,8 mm |
Tỉ số nén: 11.5:1 | Hệ thống phun xăng: Điện tử |
Hệ thống khởi động: Điện | Hệ thống làm mát: Chất lỏng |
Công suất: 45 [email protected] rpm | Mô-men xoắn: 38 [email protected] rpm |
Hộp số: 6 cấp côn tay | Dung tích bình xăng: 14 lít |
Phanh trước: Đĩa đơn 310 mm, 2 piston, ABS | Phanh sau: Đĩa đơn 220 mm, 2 piston, ABS |
Bánh xe: 17″, | lốp trước 110/70, lốp sau 150/60 |
Kích thước (DxRxC): | 1.990 x 710 x 1.120 mm |
Chiều dài cơ sở: 1.405 mm | Chiều cao gầm: 140 mm |
Chiều cao yên: 785 mm | Trọng lượng khô: 168 kg |
Kawasaki Ninja 400 2018 cũng sở hữu hệ thống côn với lực điều khiển giảm nhẹ hơn 20%. Trong khi đó, toàn bộ khung vỏ xe đều được làm mới với trọng lượng giảm đi 6kg (còn 168kg) so với Ninja 300 trước đây. Đây là kết quả từ nỗ lực “ăn kiêng” rất lớn khi phanh trước của xe có đĩa với đường kính 310mm (do Nissin chế tạo), trong khi thụt giảm xóc trước cũng tăng đường kính từ 27mm lên 31mm.