Thông số kỹ thuật và trang bị tiện nghi trên Nissan Teana 2017 - MuasamXe.com
Banner VPS

Thông số kỹ thuật và trang bị tiện nghi trên Nissan Teana 2017

+ Liên hệ [email protected] để đặt SĐT tại đây!

Bấm để xem nhanh

Thông số kỹ thuật và trang bị tiện nghi trên Nissan Teana 2017: Nissan Teana 2017 sở hữu một ngoại hình mang phong cách đặc trưng của thương hiệu danh tiếng Nhật Bản. Không quá thể thao nhưng cũng không quá nghiêm túc, Teana mang lại một cảm giác chững chạc, phù hợp với mọi đối tượng khách hàng.  Kích thước tổng thể dài x rộng x cao tương ứng 4.864 x 1.830 x 1.4788 (mm) chiều dài trục cơ sở của xe dài 2.776 (mm). Các thông số tương đương với các đối thủ trong cùng phân khúc. So với phiên bản trước, Nissan Teana 2017sở hữu ngoại hình cân đối hơn, đèn pha phía trước được trang bị bóng bi-xenon, trong khi hệ thống đèn phía sau sử dụng công nghệ LED. Các phiên bản được trang bị mâm đúc 17” cùng lốp 215/55R17.

Thông số kỹ thuật xe Nissan Teana 2017:

Thông số kỹ thuật và trang bị tiện nghi trên Nissan Teana 2017

Nissan Teana 2017 sử dụng động cơ 2,5 lít, 4 xy-lanh, sản sinh 180 mã lực và 230 Nm mô-men xoắn. Phiên bản cao cấp sử dụng động cơ V6, 3,5 lít, công suất 270 mã lực và 339 Nm mô-men xoắn. Cả hai đều kết hợp với hộp số tự động vô cấp CVT. Hầu hết bộ phận của Nissan Teana 2017 được chia sẻ từ chiếc sedan Altima, chung hệ khung gầm và nhiều tính năng. Tuy nhiên, Teana có một số nâng cấp giúp thiết kế xe thể thao hơn so với trước đây. Nhờ phần mũi được thiết kế lại, hệ số cản gió Cd chỉ còn 0,26. Cùng MuasamXe.com khám phá chi tiết các thông số kỹ thuật xe Nissan Teana 2017 ngay tại bài viết dưới đây nhé!

Thông số kỹ thuật Nissan Teana 2017

 Mẫu xe
TEANA 2.5 SL
TEANA 3.5 SL
 Động cơ
 Mã động cơ
QR25
VQ35
 Loại động cơ
DOHC 16 van 4 xylanh thẳng hàng, CVTCS
DOHC 24 van 6 xylanh hình chữ V, CVTCS
 Dung tích xi-lanh cc
2,488
3,498
 Hành trình pít-tông mm
89.0 x 100.0
95.5 x 81.4
 Công suất cực đại kW (PS)/rpm
134 (179,6) / 6,000
201 (269.4) / 6,400
 Mô-men xoắn cực đại Nm (kg-m)/rpm
243 (24,7) / 4,000
340 (34.7) / 4,400
 Tỉ số nén
10
10.3
 Hệ thống lái điện tử drive-by-wire
 Hệ thống phun nhiên liệu
Phun xăng điện tử đa cổng liên tục
Phun xăng điện tử đa cổng liên tục
 Loại nhiên liệu
Xăng không chì, RON 92 hoặc RON 95
Xăng không chì, RON 92 hoặc RON 95
 Hộp số
 Loại hộp số
Hộp số vô cấp X-Tronic CVT
Hộp số vô cấp X-Tronic CVT
 Tỷ số truyền Số tiến
2.6310 – 0.3780
2.4130 – 0.3830
 Số lùi
1.960
1.797
 Lẫy chuyển số tay
Không
 Phanh
 Phanh Hệ thống phanh
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS),
hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD),
hệ thống hỗ trợ phanh (BA)
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS),
hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD),
hệ thống hỗ trợ phanh (BA)
 Trước
Phanh đĩa tản nhiệt
Phanh đĩa tản nhiệt
 Sau
Phanh đĩa đặc. giá xe nissan
Phanh đĩa đặc
 Hệ thống treo & Hệ thống lái
 Hệ thống treo Trước
Hệ thống treo độc lập, lò xo trụ và thanh giằng
Hệ thống treo độc lập, lò xo trụ và thanh giằng
 Sau
Hệ thống treo độc lập đa liên kết
Hệ thống treo độc lập đa liên kết
 Hệ thống truyền động
2WD
2WD
 Hệ thống lái
Tay lái chỉnh 4 hướng, trợ thủy lực & điện tử,
bọc da,
3 chấu
Tay lái chỉnh 4 hướng, trợ thủy lực & điện tử,
bọc da ,
3 chấu
 Bán kính vòng quay tối thiểu m
5.9
5.9
 Mâm & Lốp xe
 Kích thước mâm xe
17 inch, mâm đúc
17 inch, mâm đúc
 Kích thước lốp xe
215/55R17
215/55R17
 Kích thước & Trọng lượng & Dung tích
 Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao) mm
4,860 x 1,830 x 1,470
4,860 x 1,830 x 1,470
 Chiều dài cơ sở mm
2,775
2,775
 Chiều rộng cơ sở Trước x Sau mm
1,585 x 1,585
1,585 x 1,585
 Khoảng sáng gầm xe mm
135
135
 Trọng lượng không tải kg
1,545
1,605
 Trọng lượng toàn tải kg
1,910
1,985
 Số chỗ ngồi
5
5
 Kích thước khoang chở hàng L
436,08
436,08
 Tiêu chuẩn khí thải
Euro 4
Euro 4
 Dung tích bình nhiên liệu L
68
68

Trang bị tiện nghi trên Nissan Teana 2017:

Tiện nghi Nissan Teana 2017

 Mẫu xe
TEANA 2.5 SL
TEANA 3.5 SL
 An toàn & An Ninh
 Túi khí Người lái & người ngồi kế bên
 Túi khí hai bên Hàng ghế phía trước
 Túi khí rèm
 Dây đai an toàn Đa điểm, Trước x Sau
Có (tiếp xúc 3 điểm với bộ căng đai sớm và tự động nới lỏng x 3 điểm)
Có (tiếp xúc 3 điểm với bộ căng đai sớm và tự động nới lỏng x 3 điểm)
 Điều chỉnh theo chiều cao Trước
 Chức năng nhắc đeo dây đai an toàn Người lái
 Giảm chấn vùng đầu Hàng ghế trước
Có (điều chỉnh lên xuống)
Có (điều chỉnh lên xuống)
 Hàng ghế sau
Có (điều chỉnh lên xuống)
Có (điều chỉnh lên xuống)
 Chốt khóa trẻ em
 Thiết bị báo động chống trộm
 Hệ thống báo động trên nắp Capô
 Hệ thống kiểm soát cân bằng động
 Hệ thống điều khiển hành trình
 Hệ thống kiểm soát độ bám đường
 Chìa khóa thông minh x 2 (Cửa/Khoang chứa đồ/Báo động)
 Nội thất
 Màn hình hiển thị đa chức năng
Màn hình màu 4 inch, hiệu ứng 3D nằm giữa đồng hồ hiển thị
Màn hình màu 4 inch, hiệu ứng 3D nằm giữa đồng hồ hiển thị
 Camera lùi với màn hình chỉ dẫn
 Chức năng tích hợp trên tay lái Nút bấm tích hợp phát sáng, điều khiển đa thông tin, âm thanh & tích hợp chức năng sấy Nút bấm tích hợp phát sáng, điều khiển đa thông tin, âm thanh & tích hợp chức năng sấy
 Gương chiếu hậu trong xe
Tự động điều chỉnh độ sáng lóa, tích hợp la bàn
Tự động điều chỉnh độ sáng lóa, tích hợp la bàn
 Ngăn đựng đồ trên cửa có giá đựng chai Cửa trước
 Cửa sau
 Hộc đựng đồ giữa hai hàng ghế
Với tựa tay & 2 ngăn
Với tựa tay & 2 ngăn
 Hộc đựng găng tay
Có (khóa, đèn, tấm lót chống rung, hộp bút)
Có (khóa, đèn, tấm lót chống rung, hộp bút)
 4 giá để cốc Trước
2 giá để cốc phía trước với viền ánh kim
2 giá để cốc phía trước với viền ánh kim
 Sau
2 giá để cốc trên thanh tựa tay hàng ghế sau
2 giá để cốc trên thanh tựa tay hàng ghế sau
 Tay nắm
Có (Người ngồi kế bên x 1, hàng ghế sau x 2)
Có (Người ngồi kế bên x 1, hàng ghế sau x 2)
 Hộc đựng đồ trên trần
Có (Ngăn đựng kính, Đèn trần, Đèn thư giãn)
Có (Ngăn đựng kính, Đèn trần, Đèn thư giãn)
 Đèn cho hàng ghế phía sau
Có, với 2 chiếc mỗi bên
Có, với 2 chiếc mỗi bên
 Đèn ở bậc lên xuống phía trước
 Đèn chiếu sáng ở khoang chứa đồ
 Cửa sổ điều chỉnh điện
Có (với công tắc tích hợp chiếu sáng )
Có (với công tắc tích hợp chiếu sáng )
 Điều hòa nhiệt độ Trước: Tự động
2 vùng độc lập
2 vùng độc lập
 Hệ thống tản nhiệt
 Hệ thống âm thanh Màn hình màu 5 inch LCD,
AM/FM, 1CD, RDS, MP3, AUX, USB,
điều khiển âm thanh cảm biến tốc độ
 Màn hình màu 5 inch LCD,
AM/FM, 1CD, RDS, MP3, AUX, USB,
điều khiển âm thanh cảm biến tốc độ
 Loa
9 loa: tại 4 cánh cửa + 3 phía trước + 2 phía sau
9 loa: tại 4 cánh cửa + 3 phía trước + 2 phía sau
 Kết nối bluetooth & đàm thoại rảnh tay
 Nút khởi động
Có ( tự động phát sáng)
Có ( tự động phát sáng)
 Ăng ten
Có (Tích hợp trên kính)
Có (Tích hợp trên kính)
 Chất liệu ghế
Da
Da
 Ghế Người lái Ghế điện, 8 hướng: trượt, ngả, nâng (mặt trước & sau)
Ghế điện, 8 hướng: trượt, ngả, nâng (mặt trước & sau)
 Người ngồi kế bên
Chỉnh cơ, 4 hướng: trượt & ngả
Chỉnh cơ, 4 hướng: trượt & ngả
 Sưởi ghế
Có (cho ghế lái & ghế phụ kế bên)
Có (cho ghế lái & ghế phụ kế bên)
 Hàng ghế sau
Lưng ghế gập 60:40
Lưng ghế gập 60:40
 Ngăn đựng đồ sau ghế
 Tấm che nắng
Có (dạng tự động, với gương chiếu sáng)
Có (dạng tự động, với gương chiếu sáng)
 Tay nắm cửa trong mạ crôm
 Ngoại thất
 Cửa sổ trời
 Gương chiếu hậu / Outer mirrors. Cùng màu thân xe
 Điều chỉnh
Gương gập cơ, chỉnh điện
Gương gập cơ, chỉnh điện
 Tích hợp đèn báo rẽ
 2 Gạt mưa cảm biến tốc độ
 Đèn pha
Halogen loại thấu kinh, 4 bóng, tự động tắt mở
Xenon loại thấu kinh, 4 bóng, tự động tắt mở
 Đèn sương mù trước
 Sưởi kính sau
 Cụm đèn hậu (Đèn báo phanh trên cao, đèn báo rẽ) LED
 Lưới tản nhiệt phía trước
Mạ crom viền xung quanh
Mạ crom viền xung quanh
 Nẹp sườn xe, Nẹp cửa sổ
 Tay nắm cửa mạ crom

Kết luận: Nissan Teana 2017 được trang bị an toàn với hệ thống chống bó cứng phanh ABS, phân bổ lực phanh, hệ thống kiểm soát cân bằng động, độ bám đường hay hỗ trợ phanh khẩn cấp BA. Nissan Teana 2017 sử dụng động cơ 4 xi-lanh, dung tích 2.5L kết hợp hộp số vô cấp điện tử Xtronic-CVT giúp sản sinh công suất 180 mã lực tại 6.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 430 Nm tại 4.000 vòng/phút. Mẫu sedan của Nissan có giá bán 1,49 tỷ đồng và cạnh tranh với các đối thủ như Honda Accord, Toyota Camry hay Mazda 6.

Tags: Nissan Teana 2017, đánh giá Nissan Teana 2017, Nissan Teana 2017 giá bao nhiêu, giá xe Nissan Teana 2017, thông số kỹ thuật Nissan Teana 2017, bán xe Nissan Teana 2017

Rate this post

Có thể bạn quan tâm

Loading...